Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XMT XOF
coinmill.com
10,000 340
20,000 680
50,000 1700
100,000 3401
200,000 6802
500,000 17,005
1,000,000 34,010
2,000,000 68,020
5,000,000 170,050
10,000,000 340,099
20,000,000 680,199
50,000,000 1,700,497
100,000,000 3,400,994
200,000,000 6,801,989
500,000,000 17,004,972
1,000,000,000 34,009,943
2,000,000,000 68,019,887
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XOF XMT
coinmill.com
500 14,700
1000 29,400
2000 58,810
5000 147,020
10,000 294,030
20,000 588,060
50,000 1,470,160
100,000 2,940,320
200,000 5,880,630
500,000 14,701,580
1,000,000 29,403,170
2,000,000 58,806,330
5,000,000 147,015,830
10,000,000 294,031,660
20,000,000 588,063,320
50,000,000 1,470,158,290
100,000,000 2,940,316,580
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ