Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XMT XOF
coinmill.com
10,000 343
20,000 686
50,000 1714
100,000 3428
200,000 6855
500,000 17,138
1,000,000 34,277
2,000,000 68,554
5,000,000 171,384
10,000,000 342,768
20,000,000 685,535
50,000,000 1,713,838
100,000,000 3,427,676
200,000,000 6,855,352
500,000,000 17,138,380
1,000,000,000 34,276,760
2,000,000,000 68,553,519
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XOF XMT
coinmill.com
500 14,590
1000 29,170
2000 58,350
5000 145,870
10,000 291,740
20,000 583,490
50,000 1,458,710
100,000 2,917,430
200,000 5,834,860
500,000 14,587,140
1,000,000 29,174,290
2,000,000 58,348,570
5,000,000 145,871,430
10,000,000 291,742,860
20,000,000 583,485,730
50,000,000 1,458,714,310
100,000,000 2,917,428,630
XOF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ