Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XMT XOF
coinmill.com
10,000 358
20,000 716
50,000 1789
100,000 3579
200,000 7157
500,000 17,893
1,000,000 35,785
2,000,000 71,570
5,000,000 178,925
10,000,000 357,851
20,000,000 715,701
50,000,000 1,789,253
100,000,000 3,578,506
200,000,000 7,157,013
500,000,000 17,892,532
1,000,000,000 35,785,064
2,000,000,000 71,570,128
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XOF XMT
coinmill.com
500 13,970
1000 27,940
2000 55,890
5000 139,720
10,000 279,450
20,000 558,890
50,000 1,397,230
100,000 2,794,460
200,000 5,588,920
500,000 13,972,310
1,000,000 27,944,620
2,000,000 55,889,240
5,000,000 139,723,100
10,000,000 279,446,200
20,000,000 558,892,400
50,000,000 1,397,230,990
100,000,000 2,794,461,980
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ