Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XMT XOF
coinmill.com
10,000 342
20,000 685
50,000 1711
100,000 3423
200,000 6845
500,000 17,114
1,000,000 34,227
2,000,000 68,454
5,000,000 171,135
10,000,000 342,270
20,000,000 684,540
50,000,000 1,711,350
100,000,000 3,422,700
200,000,000 6,845,401
500,000,000 17,113,502
1,000,000,000 34,227,005
2,000,000,000 68,454,009
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XOF XMT
coinmill.com
500 14,610
1000 29,220
2000 58,430
5000 146,080
10,000 292,170
20,000 584,330
50,000 1,460,830
100,000 2,921,670
200,000 5,843,340
500,000 14,608,350
1,000,000 29,216,700
2,000,000 58,433,390
5,000,000 146,083,480
10,000,000 292,166,960
20,000,000 584,333,930
50,000,000 1,460,834,810
100,000,000 2,921,669,630
XOF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ