Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XOF XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.004
5000 0.009
10,000 0.019
20,000 0.037
50,000 0.093
100,000 0.185
200,000 0.370
500,000 0.926
1,000,000 1.852
2,000,000 3.705
5,000,000 9.262
10,000,000 18.524
20,000,000 37.048
50,000,000 92.620
100,000,000 185.241
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XPT XOF
coinmill.com
0.001 540
0.002 1080
0.005 2699
0.010 5398
0.020 10,797
0.050 26,992
0.100 53,984
0.200 107,968
0.500 269,919
1.000 539,838
2.000 1,079,677
5.000 2,699,192
10.000 5,398,383
20.000 10,796,766
50.000 26,991,916
100.000 53,983,831
200.000 107,967,663
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ