Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XOF XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.004
5000 0.009
10,000 0.018
20,000 0.035
50,000 0.088
100,000 0.176
200,000 0.353
500,000 0.882
1,000,000 1.764
2,000,000 3.527
5,000,000 8.818
10,000,000 17.635
20,000,000 35.271
50,000,000 88.176
100,000,000 176.353
XOF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
XPT XOF
coinmill.com
0.001 567
0.002 1134
0.005 2835
0.010 5670
0.020 11,341
0.050 28,352
0.100 56,705
0.200 113,409
0.500 283,523
1.000 567,046
2.000 1,134,092
5.000 2,835,230
10.000 5,670,459
20.000 11,340,918
50.000 28,352,295
100.000 56,704,590
200.000 113,409,181
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ