Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XOF ZAR
coinmill.com
500 16.35
1000 32.65
2000 65.35
5000 163.35
10,000 326.70
20,000 653.35
50,000 1633.40
100,000 3266.80
200,000 6533.60
500,000 16,333.95
1,000,000 32,667.95
2,000,000 65,335.85
5,000,000 163,339.70
10,000,000 326,679.35
20,000,000 653,358.75
50,000,000 1,633,396.80
100,000,000 3,266,793.65
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
ZAR XOF
coinmill.com
10.00 306
20.00 612
50.00 1531
100.00 3061
200.00 6122
500.00 15,306
1000.00 30,611
2000.00 61,222
5000.00 153,055
10,000.00 306,111
20,000.00 612,221
50,000.00 1,530,553
100,000.00 3,061,106
200,000.00 6,122,211
500,000.00 15,305,528
1,000,000.00 30,611,055
2,000,000.00 61,222,110
ZAR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ