Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XOF ZAR
coinmill.com
500 14.65
1000 29.35
2000 58.70
5000 146.75
10,000 293.45
20,000 586.90
50,000 1467.25
100,000 2934.50
200,000 5869.05
500,000 14,672.60
1,000,000 29,345.15
2,000,000 58,690.35
5,000,000 146,725.85
10,000,000 293,451.70
20,000,000 586,903.45
50,000,000 1,467,258.60
100,000,000 2,934,517.20
XOF tỷ lệ
29 Tháng Một 2025
ZAR XOF
coinmill.com
10.00 341
20.00 682
50.00 1704
100.00 3408
200.00 6815
500.00 17,039
1000.00 34,077
2000.00 68,154
5000.00 170,386
10,000.00 340,772
20,000.00 681,543
50,000.00 1,703,858
100,000.00 3,407,716
200,000.00 6,815,431
500,000.00 17,038,578
1,000,000.00 34,077,156
2,000,000.00 68,154,312
ZAR tỷ lệ
29 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ