Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). The 0x là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XOF ZRX
coinmill.com
500 1.5745
1000 3.1490
2000 6.2980
5000 15.7449
10,000 31.4899
20,000 62.9797
50,000 157.4493
100,000 314.8986
200,000 629.7972
500,000 1574.4930
1,000,000 3148.9860
2,000,000 6297.9720
5,000,000 15,744.9301
10,000,000 31,489.8602
20,000,000 62,979.7205
50,000,000 157,449.3012
100,000,000 314,898.6025
XOF tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
ZRX XOF
coinmill.com
1.0000 318
2.0000 635
5.0000 1588
10.0000 3176
20.0000 6351
50.0000 15,878
100.0000 31,756
200.0000 63,513
500.0000 158,781
1000.0000 317,563
2000.0000 635,125
5000.0000 1,587,813
10,000.0000 3,175,625
20,000.0000 6,351,251
50,000.0000 15,878,127
100,000.0000 31,756,254
200,000.0000 63,512,508
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ