Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). The 0x là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XOF ZRX
coinmill.com
500 1.5789
1000 3.1578
2000 6.3157
5000 15.7892
10,000 31.5784
20,000 63.1569
50,000 157.8922
100,000 315.7843
200,000 631.5686
500,000 1578.9215
1,000,000 3157.8430
2,000,000 6315.6860
5,000,000 15,789.2151
10,000,000 31,578.4301
20,000,000 63,156.8602
50,000,000 157,892.1505
100,000,000 315,784.3010
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZRX XOF
coinmill.com
1.0000 317
2.0000 633
5.0000 1583
10.0000 3167
20.0000 6333
50.0000 15,834
100.0000 31,667
200.0000 63,334
500.0000 158,336
1000.0000 316,672
2000.0000 633,344
5000.0000 1,583,359
10,000.0000 3,166,719
20,000.0000 6,333,437
50,000.0000 15,833,593
100,000.0000 31,667,185
200,000.0000 63,334,371
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ