Đô la Zimbabwe (ZWL) bị lỗi thời. Kể từ tháng tư năm 2009, nó đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và tất cả đô la Zimbabwe các loại đều vô giá trị.

Euro (EUR) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Thứ tư Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ tư Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ tư Zimbabwe đô la hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Thứ tư Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZWL có thể được viết Z$. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Thứ tư Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ tư Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWL có 6 chữ số có nghĩa.


XOF ZWL
coinmill.com
500 8804.71
1000 17,609.42
2000 35,218.84
5000 88,047.11
10,000 176,094.22
20,000 352,188.45
50,000 880,471.12
100,000 1,760,942.24
200,000 3,521,884.47
500,000 8,804,711.18
1,000,000 17,609,422.36
2,000,000 35,218,844.72
5,000,000 88,047,111.79
10,000,000 176,094,223.58
20,000,000 352,188,447.17
50,000,000 880,471,117.92
100,000,000 1,760,942,235.84
XOF tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025
ZWL XOF
coinmill.com
5000.00 284
10,000.00 568
20,000.00 1136
50,000.00 2839
100,000.00 5679
200,000.00 11,358
500,000.00 28,394
1,000,000.00 56,788
2,000,000.00 113,576
5,000,000.00 283,939
10,000,000.00 567,878
20,000,000.00 1,135,756
50,000,000.00 2,839,389
100,000,000.00 5,678,778
200,000,000.00 11,357,556
500,000,000.00 28,393,890
1,000,000,000.00 56,787,780
ZWL tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ