Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Palladium và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Palladium. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ounce Palladium để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XPD YER
coinmill.com
0.001 232.270
0.002 464.545
0.005 1161.360
0.010 2322.720
0.020 4645.440
0.050 11,613.600
0.100 23,227.200
0.200 46,454.400
0.500 116,135.995
1.000 232,271.990
2.000 464,543.975
5.000 1,161,359.940
10.000 2,322,719.880
20.000 4,645,439.755
50.000 11,613,599.390
100.000 23,227,198.780
200.000 46,454,397.555
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
YER XPD
coinmill.com
200.000 0.001
500.000 0.002
1000.000 0.004
2000.000 0.009
5000.000 0.022
10,000.000 0.043
20,000.000 0.086
50,000.000 0.215
100,000.000 0.431
200,000.000 0.861
500,000.000 2.153
1,000,000.000 4.305
2,000,000.000 8.611
5,000,000.000 21.526
10,000,000.000 43.053
20,000,000.000 86.106
50,000,000.000 215.265
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ