Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Palladium và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Palladium. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce Palladium để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XPD ZAR
coinmill.com
0.001 17.30
0.002 34.55
0.005 86.40
0.010 172.75
0.020 345.55
0.050 863.85
0.100 1727.75
0.200 3455.50
0.500 8638.70
1.000 17,277.40
2.000 34,554.75
5.000 86,386.90
10.000 172,773.75
20.000 345,547.55
50.000 863,868.85
100.000 1,727,737.70
200.000 3,455,475.40
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.012
500.00 0.029
1000.00 0.058
2000.00 0.116
5000.00 0.289
10,000.00 0.579
20,000.00 1.158
50,000.00 2.894
100,000.00 5.788
200,000.00 11.576
500,000.00 28.940
1,000,000.00 57.879
2,000,000.00 115.758
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ