Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


XPT XRP
coinmill.com
0.001 1.73
0.002 3.45
0.005 8.63
0.010 17.26
0.020 34.52
0.050 86.29
0.100 172.58
0.200 345.15
0.500 862.88
1.000 1725.75
2.000 3451.51
5.000 8628.76
10.000 17,257.53
20.000 34,515.06
50.000 86,287.64
100.000 172,575.29
200.000 345,150.57
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XRP XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.029
100.00 0.058
200.00 0.116
500.00 0.290
1000.00 0.579
2000.00 1.159
5000.00 2.897
10,000.00 5.795
20,000.00 11.589
50,000.00 28.973
100,000.00 57.946
200,000.00 115.891
XRP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ