Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


XPT YUM
coinmill.com
0.001 1.5
0.002 3.5
0.005 8.5
0.010 17.0
0.020 33.5
0.050 84.0
0.100 167.5
0.200 335.0
0.500 837.5
1.000 1675.0
2.000 3350.0
5.000 8375.5
10.000 16,751.0
20.000 33,501.5
50.000 83,754.0
100.000 167,508.5
200.000 335,017.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
YUM XPT
coinmill.com
1.0 0.001
2.0 0.001
5.0 0.003
10.0 0.006
20.0 0.012
50.0 0.030
100.0 0.060
200.0 0.119
500.0 0.298
1000.0 0.597
2000.0 1.194
5000.0 2.985
10,000.0 5.970
20,000.0 11.940
50,000.0 29.849
100,000.0 59.698
200,000.0 119.397
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ