Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XPT ZCP
coinmill.com
0.001 0.0649
0.002 0.1298
0.005 0.3246
0.010 0.6492
0.020 1.2984
0.050 3.2461
0.100 6.4922
0.200 12.9845
0.500 32.4612
1.000 64.9225
2.000 129.8450
5.000 324.6124
10.000 649.2249
20.000 1298.4498
50.000 3246.1244
100.000 6492.2488
200.000 12,984.4977
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZCP XPT
coinmill.com
0.0500 0.001
0.1000 0.002
0.2000 0.003
0.5000 0.008
1.0000 0.015
2.0000 0.031
5.0000 0.077
10.0000 0.154
20.0000 0.308
50.0000 0.770
100.0000 1.540
200.0000 3.081
500.0000 7.701
1000.0000 15.403
2000.0000 30.806
5000.0000 77.015
10,000.0000 154.030
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ