Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XPT ZRX
coinmill.com
0.001 1.8056
0.002 3.6112
0.005 9.0281
0.010 18.0561
0.020 36.1122
0.050 90.2805
0.100 180.5610
0.200 361.1221
0.500 902.8052
1.000 1805.6103
2.000 3611.2206
5.000 9028.0516
10.000 18,056.1032
20.000 36,112.2063
50.000 90,280.5159
100.000 180,561.0317
200.000 361,122.0635
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZRX XPT
coinmill.com
1.0000 0.001
2.0000 0.001
5.0000 0.003
10.0000 0.006
20.0000 0.011
50.0000 0.028
100.0000 0.055
200.0000 0.111
500.0000 0.277
1000.0000 0.554
2000.0000 1.108
5000.0000 2.769
10,000.0000 5.538
20,000.0000 11.077
50,000.0000 27.691
100,000.0000 55.383
200,000.0000 110.766
ZRX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ