Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Siacoin (XSC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Siacoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Siacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Siacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Siacoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XSC có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XSC ZRN
coinmill.com
100.00 1,660,270
200.00 3,320,550
500.00 8,301,370
1000.00 16,602,740
2000.00 33,205,480
5000.00 83,013,710
10,000.00 166,027,410
20,000.00 332,054,820
50,000.00 830,137,060
100,000.00 1,660,274,110
200,000.00 3,320,548,220
500,000.00 8,301,370,550
1,000,000.00 16,602,741,110
2,000,000.00 33,205,482,220
5,000,000.00 83,013,705,550
10,000,000.00 166,027,411,090
20,000,000.00 332,054,822,190
XSC tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
ZRN XSC
coinmill.com
2,000,000 120.46
5,000,000 301.16
10,000,000 602.31
20,000,000 1204.62
50,000,000 3011.55
100,000,000 6023.10
200,000,000 12,046.20
500,000,000 30,115.51
1,000,000,000 60,231.02
2,000,000,000 120,462.04
5,000,000,000 301,155.09
10,000,000,000 602,310.18
20,000,000,000 1,204,620.36
50,000,000,000 3,011,550.90
100,000,000,000 6,023,101.81
200,000,000,000 12,046,203.62
500,000,000,000 30,115,509.04
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ