Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Verge và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Verge. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Verges để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XVG YER
coinmill.com
100.00 143.600
200.00 287.195
500.00 717.990
1000.00 1435.980
2000.00 2871.955
5000.00 7179.890
10,000.00 14,359.775
20,000.00 28,719.555
50,000.00 71,798.885
100,000.00 143,597.770
200,000.00 287,195.535
500,000.00 717,988.840
1,000,000.00 1,435,977.685
2,000,000.00 2,871,955.365
5,000,000.00 7,179,888.415
10,000,000.00 14,359,776.830
20,000,000.00 28,719,553.665
XVG tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER XVG
coinmill.com
200.000 139.28
500.000 348.19
1000.000 696.39
2000.000 1392.78
5000.000 3481.95
10,000.000 6963.90
20,000.000 13,927.79
50,000.000 34,819.48
100,000.000 69,638.97
200,000.000 139,277.93
500,000.000 348,194.83
1,000,000.000 696,389.65
2,000,000.000 1,392,779.31
5,000,000.000 3,481,948.26
10,000,000.000 6,963,896.53
20,000,000.000 13,927,793.05
50,000,000.000 34,819,482.63
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ