Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yacoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Yacoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


YAC ZRN
coinmill.com
500.00 1,240,050
1000.00 2,480,100
2000.00 4,960,200
5000.00 12,400,490
10,000.00 24,800,980
20,000.00 49,601,960
50,000.00 124,004,900
100,000.00 248,009,800
200,000.00 496,019,600
500,000.00 1,240,048,990
1,000,000.00 2,480,097,980
2,000,000.00 4,960,195,960
5,000,000.00 12,400,489,900
10,000,000.00 24,800,979,790
20,000,000.00 49,601,959,580
50,000,000.00 124,004,898,960
100,000,000.00 248,009,797,920
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018
ZRN YAC
coinmill.com
2,000,000 806.42
5,000,000 2016.05
10,000,000 4032.10
20,000,000 8064.20
50,000,000 20,160.49
100,000,000 40,320.99
200,000,000 80,641.98
500,000,000 201,604.94
1,000,000,000 403,209.88
2,000,000,000 806,419.75
5,000,000,000 2,016,049.38
10,000,000,000 4,032,098.77
20,000,000,000 8,064,197.53
50,000,000,000 20,160,493.83
100,000,000,000 40,320,987.65
200,000,000,000 80,641,975.31
500,000,000,000 201,604,938.27
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ