Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rial Yemen và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rial Yemen. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Yemen rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


YER ZAR
coinmill.com
200.000 14.70
500.000 36.80
1000.000 73.55
2000.000 147.15
5000.000 367.80
10,000.000 735.65
20,000.000 1471.25
50,000.000 3678.15
100,000.000 7356.25
200,000.000 14,712.55
500,000.000 36,781.35
1,000,000.000 73,562.70
2,000,000.000 147,125.40
5,000,000.000 367,813.55
10,000,000.000 735,627.05
20,000,000.000 1,471,254.15
50,000,000.000 3,678,135.35
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR YER
coinmill.com
10.00 135.940
20.00 271.875
50.00 679.690
100.00 1359.385
200.00 2718.770
500.00 6796.920
1000.00 13,593.845
2000.00 27,187.690
5000.00 67,969.220
10,000.00 135,938.445
20,000.00 271,876.890
50,000.00 679,692.220
100,000.00 1,359,384.440
200,000.00 2,718,768.885
500,000.00 6,796,922.210
1,000,000.00 13,593,844.415
2,000,000.00 27,187,688.835
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ