Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rial Yemen và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rial Yemen. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Yemen rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


YER ZTC
coinmill.com
200.000 371,220
500.000 928,040
1000.000 1,856,080
2000.000 3,712,170
5000.000 9,280,410
10,000.000 18,560,830
20,000.000 37,121,660
50,000.000 92,804,140
100,000.000 185,608,290
200,000.000 371,216,580
500,000.000 928,041,440
1,000,000.000 1,856,082,880
2,000,000.000 3,712,165,760
5,000,000.000 9,280,414,410
10,000,000.000 18,560,828,810
20,000,000.000 37,121,657,620
50,000,000.000 92,804,144,060
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC YER
coinmill.com
500,000 269.385
1,000,000 538.770
2,000,000 1077.540
5,000,000 2693.845
10,000,000 5387.690
20,000,000 10,775.380
50,000,000 26,938.450
100,000,000 53,876.905
200,000,000 107,753.810
500,000,000 269,384.520
1,000,000,000 538,769.045
2,000,000,000 1,077,538.090
5,000,000,000 2,693,845.220
10,000,000,000 5,387,690.445
20,000,000,000 10,775,380.885
50,000,000,000 26,938,452.215
100,000,000,000 53,876,904.425
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ