Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nam Tư Dinar và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nam Tư Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Nam Tư dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


YUM ZAR
coinmill.com
1.0 10.30
2.0 20.60
5.0 51.50
10.0 103.05
20.0 206.05
50.0 515.15
100.0 1030.30
200.0 2060.60
500.0 5151.50
1000.0 10,302.95
2000.0 20,605.90
5000.0 51,514.80
10,000.0 103,029.60
20,000.0 206,059.20
50,000.0 515,147.95
100,000.0 1,030,295.90
200,000.0 2,060,591.80
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR YUM
coinmill.com
10.00 1.0
20.00 2.0
50.00 5.0
100.00 9.5
200.00 19.5
500.00 48.5
1000.00 97.0
2000.00 194.0
5000.00 485.5
10,000.00 970.5
20,000.00 1941.0
50,000.00 4853.0
100,000.00 9706.0
200,000.00 19,412.0
500,000.00 48,529.5
1,000,000.00 97,059.5
2,000,000.00 194,119.0
ZAR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ