Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nam Tư Dinar và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nam Tư Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Nam Tư dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


YUM ZET
coinmill.com
1.0 808.67
2.0 1617.33
5.0 4043.33
10.0 8086.65
20.0 16,173.31
50.0 40,433.26
100.0 80,866.53
200.0 161,733.06
500.0 404,332.64
1000.0 808,665.29
2000.0 1,617,330.57
5000.0 4,043,326.43
10,000.0 8,086,652.85
20,000.0 16,173,305.71
50,000.0 40,433,264.27
100,000.0 80,866,528.53
200,000.0 161,733,057.07
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET YUM
coinmill.com
1000.00 1.0
2000.00 2.5
5000.00 6.0
10,000.00 12.5
20,000.00 24.5
50,000.00 62.0
100,000.00 123.5
200,000.00 247.5
500,000.00 618.5
1,000,000.00 1236.5
2,000,000.00 2473.0
5,000,000.00 6183.0
10,000,000.00 12,366.0
20,000,000.00 24,732.0
50,000,000.00 61,830.5
100,000,000.00 123,660.5
200,000,000.00 247,321.0
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ