Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cardano (ADA) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBX
coinmill.com
2.000 73
5.000 183
10.000 365
20.000 731
50.000 1826
100.000 3653
200.000 7305
500.000 18,264
1000.000 36,527
2000.000 73,054
5000.000 182,636
10,000.000 365,271
20,000.000 730,542
50,000.000 1,826,356
100,000.000 3,652,711
200,000.000 7,305,423
500,000.000 18,263,557
ADA tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
GBX ADA
coinmill.com
50 1.369
100 2.738
200 5.475
500 13.688
1000 27.377
2000 54.754
5000 136.885
10,000 273.769
20,000 547.538
50,000 1368.846
100,000 2737.692
200,000 5475.385
500,000 13,688.461
1,000,000 27,376.923
2,000,000 54,753.845
5,000,000 136,884.614
10,000,000 273,769.227
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ