Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cardano (ADA) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBX
coinmill.com
2.000 70
5.000 174
10.000 349
20.000 697
50.000 1743
100.000 3486
200.000 6972
500.000 17,431
1000.000 34,862
2000.000 69,724
5000.000 174,311
10,000.000 348,622
20,000.000 697,244
50,000.000 1,743,111
100,000.000 3,486,222
200,000.000 6,972,443
500,000.000 17,431,109
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBX ADA
coinmill.com
50 1.434
100 2.868
200 5.737
500 14.342
1000 28.684
2000 57.369
5000 143.422
10,000 286.843
20,000 573.687
50,000 1434.217
100,000 2868.435
200,000 5736.870
500,000 14,342.174
1,000,000 28,684.349
2,000,000 57,368.698
5,000,000 143,421.744
10,000,000 286,843.488
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ