Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ardor được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ardor trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ardors hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Ardor là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ARDR
coinmill.com
100 6.1396
200 12.2792
500 30.6979
1000 61.3958
2000 122.7915
5000 306.9788
10,000 613.9576
20,000 1227.9151
50,000 3069.7879
100,000 6139.5757
200,000 12,279.1514
500,000 30,697.8785
1,000,000 61,395.7571
2,000,000 122,791.5141
5,000,000 306,978.7854
10,000,000 613,957.5707
20,000,000 1,227,915.1415
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ARDR ADP
coinmill.com
5.0000 81
10.0000 163
20.0000 326
50.0000 814
100.0000 1629
200.0000 3258
500.0000 8144
1000.0000 16,288
2000.0000 32,576
5000.0000 81,439
10,000.0000 162,878
20,000.0000 325,755
50,000.0000 814,389
100,000.0000 1,628,777
200,000.0000 3,257,554
500,000.0000 8,143,885
1,000,000.0000 16,287,770
ARDR tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ