Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BIF
coinmill.com
100 1902
200 3805
500 9512
1000 19,024
2000 38,048
5000 95,121
10,000 190,242
20,000 380,484
50,000 951,209
100,000 1,902,418
200,000 3,804,835
500,000 9,512,088
1,000,000 19,024,175
2,000,000 38,048,351
5,000,000 95,120,876
10,000,000 190,241,753
20,000,000 380,483,505
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BIF ADP
coinmill.com
2000 105
5000 263
10,000 526
20,000 1051
50,000 2628
100,000 5256
200,000 10,513
500,000 26,282
1,000,000 52,565
2,000,000 105,129
5,000,000 262,823
10,000,000 525,647
20,000,000 1,051,294
50,000,000 2,628,235
100,000,000 5,256,470
200,000,000 10,512,939
500,000,000 26,282,348
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ