Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BIF
coinmill.com
100 1838
200 3677
500 9191
1000 18,383
2000 36,765
5000 91,913
10,000 183,827
20,000 367,654
50,000 919,134
100,000 1,838,268
200,000 3,676,535
500,000 9,191,338
1,000,000 18,382,676
2,000,000 36,765,351
5,000,000 91,913,378
10,000,000 183,826,756
20,000,000 367,653,513
ADP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
BIF ADP
coinmill.com
2000 109
5000 272
10,000 544
20,000 1088
50,000 2720
100,000 5440
200,000 10,880
500,000 27,200
1,000,000 54,399
2,000,000 108,798
5,000,000 271,995
10,000,000 543,990
20,000,000 1,087,981
50,000,000 2,719,952
100,000,000 5,439,905
200,000,000 10,879,809
500,000,000 27,199,523
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ