Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BIF
coinmill.com
100 1904
200 3809
500 9522
1000 19,044
2000 38,087
5000 95,218
10,000 190,436
20,000 380,871
50,000 952,178
100,000 1,904,355
200,000 3,808,711
500,000 9,521,776
1,000,000 19,043,553
2,000,000 38,087,105
5,000,000 95,217,763
10,000,000 190,435,526
20,000,000 380,871,053
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BIF ADP
coinmill.com
2000 105
5000 263
10,000 525
20,000 1050
50,000 2626
100,000 5251
200,000 10,502
500,000 26,256
1,000,000 52,511
2,000,000 105,022
5,000,000 262,556
10,000,000 525,112
20,000,000 1,050,224
50,000,000 2,625,561
100,000,000 5,251,121
200,000,000 10,502,242
500,000,000 26,255,605
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ