Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BRL
coinmill.com
100 3.27
200 6.54
500 16.36
1000 32.71
2000 65.43
5000 163.57
10,000 327.14
20,000 654.27
50,000 1635.69
100,000 3271.37
200,000 6542.74
500,000 16,356.85
1,000,000 32,713.71
2,000,000 65,427.42
5,000,000 163,568.54
10,000,000 327,137.09
20,000,000 654,274.18
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BRL ADP
coinmill.com
5.00 153
10.00 306
20.00 611
50.00 1528
100.00 3057
200.00 6114
500.00 15,284
1000.00 30,568
2000.00 61,136
5000.00 152,841
10,000.00 305,682
20,000.00 611,364
50,000.00 1,528,411
100,000.00 3,056,822
200,000.00 6,113,645
500,000.00 15,284,112
1,000,000.00 30,568,225
BRL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ