Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BRL
coinmill.com
100 3.92
200 7.84
500 19.60
1000 39.21
2000 78.41
5000 196.03
10,000 392.07
20,000 784.13
50,000 1960.33
100,000 3920.67
200,000 7841.33
500,000 19,603.33
1,000,000 39,206.66
2,000,000 78,413.32
5,000,000 196,033.29
10,000,000 392,066.58
20,000,000 784,133.15
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
BRL ADP
coinmill.com
5.00 128
10.00 255
20.00 510
50.00 1275
100.00 2551
200.00 5101
500.00 12,753
1000.00 25,506
2000.00 51,012
5000.00 127,529
10,000.00 255,059
20,000.00 510,117
50,000.00 1,275,294
100,000.00 2,550,587
200,000.00 5,101,174
500,000.00 12,752,936
1,000,000.00 25,505,872
BRL tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ