Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTB
coinmill.com
100 5.76291
200 11.52581
500 28.81453
1000 57.62906
2000 115.25811
5000 288.14528
10,000 576.29055
20,000 1152.58111
50,000 2881.45277
100,000 5762.90554
200,000 11,525.81107
500,000 28,814.52768
1,000,000 57,629.05536
2,000,000 115,258.11073
5,000,000 288,145.27682
10,000,000 576,290.55363
20,000,000 1,152,581.10727
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BTB ADP
coinmill.com
5.00000 87
10.00000 174
20.00000 347
50.00000 868
100.00000 1735
200.00000 3470
500.00000 8676
1000.00000 17,352
2000.00000 34,705
5000.00000 86,762
10,000.00000 173,524
20,000.00000 347,047
50,000.00000 867,618
100,000.00000 1,735,236
200,000.00000 3,470,472
500,000.00000 8,676,179
1,000,000.00000 17,352,358
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ