Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTB
coinmill.com
100 6.06866
200 12.13732
500 30.34331
1000 60.68661
2000 121.37323
5000 303.43307
10,000 606.86614
20,000 1213.73229
50,000 3034.33072
100,000 6068.66145
200,000 12,137.32290
500,000 30,343.30724
1,000,000 60,686.61448
2,000,000 121,373.22895
5,000,000 303,433.07238
10,000,000 606,866.14476
20,000,000 1,213,732.28952
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BTB ADP
coinmill.com
5.00000 82
10.00000 165
20.00000 330
50.00000 824
100.00000 1648
200.00000 3296
500.00000 8239
1000.00000 16,478
2000.00000 32,956
5000.00000 82,390
10,000.00000 164,781
20,000.00000 329,562
50,000.00000 823,905
100,000.00000 1,647,810
200,000.00000 3,295,620
500,000.00000 8,239,049
1,000,000.00000 16,478,098
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ