Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTB
coinmill.com
100 6.04037
200 12.08074
500 30.20186
1000 60.40372
2000 120.80744
5000 302.01861
10,000 604.03721
20,000 1208.07442
50,000 3020.18606
100,000 6040.37212
200,000 12,080.74425
500,000 30,201.86062
1,000,000 60,403.72125
2,000,000 120,807.44249
5,000,000 302,018.60623
10,000,000 604,037.21246
20,000,000 1,208,074.42491
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BTB ADP
coinmill.com
5.00000 83
10.00000 166
20.00000 331
50.00000 828
100.00000 1656
200.00000 3311
500.00000 8278
1000.00000 16,555
2000.00000 33,111
5000.00000 82,776
10,000.00000 165,553
20,000.00000 331,105
50,000.00000 827,764
100,000.00000 1,655,527
200,000.00000 3,311,054
500,000.00000 8,277,636
1,000,000.00000 16,555,271
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ