Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTB
coinmill.com
100 6.03423
200 12.06845
500 30.17113
1000 60.34226
2000 120.68452
5000 301.71129
10,000 603.42259
20,000 1206.84517
50,000 3017.11293
100,000 6034.22586
200,000 12,068.45172
500,000 30,171.12931
1,000,000 60,342.25862
2,000,000 120,684.51724
5,000,000 301,711.29311
10,000,000 603,422.58621
20,000,000 1,206,845.17242
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BTB ADP
coinmill.com
5.00000 83
10.00000 166
20.00000 331
50.00000 829
100.00000 1657
200.00000 3314
500.00000 8286
1000.00000 16,572
2000.00000 33,144
5000.00000 82,861
10,000.00000 165,721
20,000.00000 331,443
50,000.00000 828,607
100,000.00000 1,657,213
200,000.00000 3,314,427
500,000.00000 8,286,067
1,000,000.00000 16,572,134
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ