Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CLP
coinmill.com
100 654
200 1307
500 3269
1000 6537
2000 13,074
5000 32,686
10,000 65,372
20,000 130,745
50,000 326,862
100,000 653,724
200,000 1,307,448
500,000 3,268,620
1,000,000 6,537,239
2,000,000 13,074,478
5,000,000 32,686,195
10,000,000 65,372,390
20,000,000 130,744,781
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
CLP ADP
coinmill.com
500 76
1000 153
2000 306
5000 765
10,000 1530
20,000 3059
50,000 7648
100,000 15,297
200,000 30,594
500,000 76,485
1,000,000 152,970
2,000,000 305,940
5,000,000 764,849
10,000,000 1,529,698
20,000,000 3,059,396
50,000,000 7,648,489
100,000,000 15,296,978
CLP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ