Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CLP
coinmill.com
100 679
200 1357
500 3393
1000 6786
2000 13,572
5000 33,931
10,000 67,862
20,000 135,724
50,000 339,310
100,000 678,620
200,000 1,357,239
500,000 3,393,099
1,000,000 6,786,197
2,000,000 13,572,394
5,000,000 33,930,985
10,000,000 67,861,971
20,000,000 135,723,942
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
CLP ADP
coinmill.com
500 74
1000 147
2000 295
5000 737
10,000 1474
20,000 2947
50,000 7368
100,000 14,736
200,000 29,472
500,000 73,679
1,000,000 147,358
2,000,000 294,716
5,000,000 736,790
10,000,000 1,473,579
20,000,000 2,947,159
50,000,000 7,367,897
100,000,000 14,735,794
CLP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ