Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CLP
coinmill.com
100 656
200 1312
500 3280
1000 6561
2000 13,121
5000 32,804
10,000 65,607
20,000 131,215
50,000 328,037
100,000 656,074
200,000 1,312,147
500,000 3,280,368
1,000,000 6,560,735
2,000,000 13,121,470
5,000,000 32,803,676
10,000,000 65,607,352
20,000,000 131,214,704
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CLP ADP
coinmill.com
500 76
1000 152
2000 305
5000 762
10,000 1524
20,000 3048
50,000 7621
100,000 15,242
200,000 30,484
500,000 76,211
1,000,000 152,422
2,000,000 304,844
5,000,000 762,110
10,000,000 1,524,219
20,000,000 3,048,439
50,000,000 7,621,097
100,000,000 15,242,194
CLP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ