Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CLP
coinmill.com
100 640
200 1281
500 3202
1000 6404
2000 12,808
5000 32,021
10,000 64,042
20,000 128,083
50,000 320,209
100,000 640,417
200,000 1,280,835
500,000 3,202,086
1,000,000 6,404,173
2,000,000 12,808,346
5,000,000 32,020,864
10,000,000 64,041,729
20,000,000 128,083,458
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CLP ADP
coinmill.com
500 78
1000 156
2000 312
5000 781
10,000 1561
20,000 3123
50,000 7807
100,000 15,615
200,000 31,230
500,000 78,074
1,000,000 156,148
2,000,000 312,296
5,000,000 780,741
10,000,000 1,561,482
20,000,000 3,122,964
50,000,000 7,807,409
100,000,000 15,614,819
CLP tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ