Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP ERN
coinmill.com
100 10.47
200 20.94
500 52.34
1000 104.68
2000 209.37
5000 523.42
10,000 1046.85
20,000 2093.70
50,000 5234.25
100,000 10,468.50
200,000 20,937.00
500,000 52,342.49
1,000,000 104,684.98
2,000,000 209,369.96
5,000,000 523,424.91
10,000,000 1,046,849.82
20,000,000 2,093,699.63
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ERN ADP
coinmill.com
10.00 96
20.00 191
50.00 478
100.00 955
200.00 1910
500.00 4776
1000.00 9552
2000.00 19,105
5000.00 47,762
10,000.00 95,525
20,000.00 191,049
50,000.00 477,623
100,000.00 955,247
200,000.00 1,910,494
500,000.00 4,776,234
1,000,000.00 9,552,469
2,000,000.00 19,104,937
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ