Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP ERN
coinmill.com
100 9.94
200 19.88
500 49.71
1000 99.41
2000 198.82
5000 497.05
10,000 994.11
20,000 1988.21
50,000 4970.53
100,000 9941.07
200,000 19,882.13
500,000 49,705.33
1,000,000 99,410.66
2,000,000 198,821.33
5,000,000 497,053.32
10,000,000 994,106.63
20,000,000 1,988,213.27
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ERN ADP
coinmill.com
10.00 101
20.00 201
50.00 503
100.00 1006
200.00 2012
500.00 5030
1000.00 10,059
2000.00 20,119
5000.00 50,296
10,000.00 100,593
20,000.00 201,186
50,000.00 502,964
100,000.00 1,005,928
200,000.00 2,011,857
500,000.00 5,029,642
1,000,000.00 10,059,283
2,000,000.00 20,118,566
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ