Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HNL
coinmill.com
100 16.84
200 33.68
500 84.21
1000 168.42
2000 336.84
5000 842.11
10,000 1684.22
20,000 3368.43
50,000 8421.08
100,000 16,842.17
200,000 33,684.34
500,000 84,210.84
1,000,000 168,421.69
2,000,000 336,843.38
5,000,000 842,108.44
10,000,000 1,684,216.88
20,000,000 3,368,433.75
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HNL ADP
coinmill.com
20.00 119
50.00 297
100.00 594
200.00 1187
500.00 2969
1000.00 5937
2000.00 11,875
5000.00 29,687
10,000.00 59,375
20,000.00 118,750
50,000.00 296,874
100,000.00 593,748
200,000.00 1,187,496
500,000.00 2,968,739
1,000,000.00 5,937,478
2,000,000.00 11,874,955
5,000,000.00 29,687,388
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ