Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HNL
coinmill.com
100 16.77
200 33.54
500 83.86
1000 167.72
2000 335.43
5000 838.59
10,000 1677.17
20,000 3354.34
50,000 8385.86
100,000 16,771.71
200,000 33,543.43
500,000 83,858.57
1,000,000 167,717.14
2,000,000 335,434.27
5,000,000 838,585.68
10,000,000 1,677,171.36
20,000,000 3,354,342.72
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HNL ADP
coinmill.com
20.00 119
50.00 298
100.00 596
200.00 1192
500.00 2981
1000.00 5962
2000.00 11,925
5000.00 29,812
10,000.00 59,624
20,000.00 119,248
50,000.00 298,121
100,000.00 596,242
200,000.00 1,192,484
500,000.00 2,981,210
1,000,000.00 5,962,420
2,000,000.00 11,924,840
5,000,000.00 29,812,100
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ