Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HNL
coinmill.com
100 15.93
200 31.85
500 79.63
1000 159.27
2000 318.53
5000 796.34
10,000 1592.67
20,000 3185.34
50,000 7963.35
100,000 15,926.71
200,000 31,853.42
500,000 79,633.54
1,000,000 159,267.08
2,000,000 318,534.17
5,000,000 796,335.42
10,000,000 1,592,670.84
20,000,000 3,185,341.68
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HNL ADP
coinmill.com
20.00 126
50.00 314
100.00 628
200.00 1256
500.00 3139
1000.00 6279
2000.00 12,558
5000.00 31,394
10,000.00 62,788
20,000.00 125,575
50,000.00 313,938
100,000.00 627,876
200,000.00 1,255,752
500,000.00 3,139,381
1,000,000.00 6,278,761
2,000,000.00 12,557,523
5,000,000.00 31,393,806
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ