Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ILS
coinmill.com
100 2.27
200 4.54
500 11.34
1000 22.69
2000 45.37
5000 113.43
10,000 226.86
20,000 453.72
50,000 1134.31
100,000 2268.62
200,000 4537.24
500,000 11,343.09
1,000,000 22,686.18
2,000,000 45,372.36
5,000,000 113,430.89
10,000,000 226,861.79
20,000,000 453,723.57
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ILS ADP
coinmill.com
2.00 88
5.00 220
10.00 441
20.00 882
50.00 2204
100.00 4408
200.00 8816
500.00 22,040
1000.00 44,080
2000.00 88,159
5000.00 220,399
10,000.00 440,797
20,000.00 881,594
50,000.00 2,203,985
100,000.00 4,407,970
200,000.00 8,815,940
500,000.00 22,039,851
ILS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ