Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ILS
coinmill.com
100 2.26
200 4.51
500 11.29
1000 22.57
2000 45.14
5000 112.85
10,000 225.70
20,000 451.40
50,000 1128.50
100,000 2257.00
200,000 4514.01
500,000 11,285.02
1,000,000 22,570.04
2,000,000 45,140.07
5,000,000 112,850.18
10,000,000 225,700.37
20,000,000 451,400.73
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ILS ADP
coinmill.com
2.00 89
5.00 222
10.00 443
20.00 886
50.00 2215
100.00 4431
200.00 8861
500.00 22,153
1000.00 44,307
2000.00 88,613
5000.00 221,533
10,000.00 443,065
20,000.00 886,131
50,000.00 2,215,326
100,000.00 4,430,653
200,000.00 8,861,306
500,000.00 22,153,265
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ