Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ILS
coinmill.com
100 2.38
200 4.76
500 11.90
1000 23.80
2000 47.60
5000 119.00
10,000 238.00
20,000 475.99
50,000 1189.98
100,000 2379.96
200,000 4759.93
500,000 11,899.82
1,000,000 23,799.64
2,000,000 47,599.27
5,000,000 118,998.18
10,000,000 237,996.36
20,000,000 475,992.73
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ILS ADP
coinmill.com
2.00 84
5.00 210
10.00 420
20.00 840
50.00 2101
100.00 4202
200.00 8403
500.00 21,009
1000.00 42,017
2000.00 84,035
5000.00 210,087
10,000.00 420,174
20,000.00 840,349
50,000.00 2,100,872
100,000.00 4,201,745
200,000.00 8,403,490
500,000.00 21,008,724
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ