Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ILS
coinmill.com
100 2.35
200 4.71
500 11.77
1000 23.55
2000 47.10
5000 117.74
10,000 235.48
20,000 470.96
50,000 1177.40
100,000 2354.79
200,000 4709.59
500,000 11,773.97
1,000,000 23,547.94
2,000,000 47,095.88
5,000,000 117,739.69
10,000,000 235,479.38
20,000,000 470,958.75
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ILS ADP
coinmill.com
2.00 85
5.00 212
10.00 425
20.00 849
50.00 2123
100.00 4247
200.00 8493
500.00 21,233
1000.00 42,467
2000.00 84,933
5000.00 212,333
10,000.00 424,666
20,000.00 849,331
50,000.00 2,123,328
100,000.00 4,246,656
200,000.00 8,493,313
500,000.00 21,233,282
ILS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ