Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP IQD
coinmill.com
100 1000
200 2000
500 4500
1000 9000
2000 18,000
5000 44,500
10,000 89,500
20,000 179,000
50,000 447,000
100,000 894,500
200,000 1,788,500
500,000 4,471,500
1,000,000 8,943,500
2,000,000 17,886,500
5,000,000 44,717,000
10,000,000 89,433,500
20,000,000 178,867,000
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IQD ADP
coinmill.com
1000 112
2000 224
5000 559
10,000 1118
20,000 2236
50,000 5591
100,000 11,181
200,000 22,363
500,000 55,907
1,000,000 111,815
2,000,000 223,630
5,000,000 559,074
10,000,000 1,118,148
20,000,000 2,236,296
50,000,000 5,590,741
100,000,000 11,181,481
200,000,000 22,362,963
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ