Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ADP LBP
coinmill.com
100 10,300
200 20,600
500 51,450
1000 102,900
2000 205,750
5000 514,400
10,000 1,028,850
20,000 2,057,700
50,000 5,144,200
100,000 10,288,450
200,000 20,576,900
500,000 51,442,200
1,000,000 102,884,400
2,000,000 205,768,800
5,000,000 514,422,000
10,000,000 1,028,844,000
20,000,000 2,057,688,000
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LBP ADP
coinmill.com
10,000 97
20,000 194
50,000 486
100,000 972
200,000 1944
500,000 4860
1,000,000 9720
2,000,000 19,439
5,000,000 48,598
10,000,000 97,196
20,000,000 194,393
50,000,000 485,982
100,000,000 971,965
200,000,000 1,943,929
500,000,000 4,859,823
1,000,000,000 9,719,647
2,000,000,000 19,439,293
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ