Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ADP LBP
coinmill.com
100 10,350
200 20,650
500 51,650
1000 103,300
2000 206,650
5000 516,600
10,000 1,033,150
20,000 2,066,350
50,000 5,165,850
100,000 10,331,650
200,000 20,663,300
500,000 51,658,300
1,000,000 103,316,600
2,000,000 206,633,200
5,000,000 516,583,000
10,000,000 1,033,166,000
20,000,000 2,066,332,000
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
LBP ADP
coinmill.com
10,000 97
20,000 194
50,000 484
100,000 968
200,000 1936
500,000 4839
1,000,000 9679
2,000,000 19,358
5,000,000 48,395
10,000,000 96,790
20,000,000 193,580
50,000,000 483,949
100,000,000 967,899
200,000,000 1,935,797
500,000,000 4,839,493
1,000,000,000 9,678,987
2,000,000,000 19,357,973
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ