Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP NZD
coinmill.com
100 1.20
200 2.30
500 5.80
1000 11.60
2000 23.30
5000 58.20
10,000 116.40
20,000 232.90
50,000 582.10
100,000 1164.30
200,000 2328.60
500,000 5821.40
1,000,000 11,642.80
2,000,000 23,285.50
5,000,000 58,213.90
10,000,000 116,427.70
20,000,000 232,855.50
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NZD ADP
coinmill.com
1.00 86
2.00 172
5.00 429
10.00 859
20.00 1718
50.00 4295
100.00 8589
200.00 17,178
500.00 42,945
1000.00 85,890
2000.00 171,780
5000.00 429,451
10,000.00 858,902
20,000.00 1,717,804
50,000.00 4,294,509
100,000.00 8,589,018
200,000.00 17,178,037
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ