Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PHP
coinmill.com
100 39.90
200 79.79
500 199.48
1000 398.96
2000 797.92
5000 1994.80
10,000 3989.59
20,000 7979.18
50,000 19,947.96
100,000 39,895.92
200,000 79,791.84
500,000 199,479.61
1,000,000 398,959.21
2,000,000 797,918.43
5,000,000 1,994,796.07
10,000,000 3,989,592.14
20,000,000 7,979,184.28
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHP ADP
coinmill.com
50.00 125
100.00 251
200.00 501
500.00 1253
1000.00 2507
2000.00 5013
5000.00 12,533
10,000.00 25,065
20,000.00 50,130
50,000.00 125,326
100,000.00 250,652
200,000.00 501,304
500,000.00 1,253,261
1,000,000.00 2,506,522
2,000,000.00 5,013,044
5,000,000.00 12,532,609
10,000,000.00 25,065,219
PHP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ