Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PHP
coinmill.com
100 41.57
200 83.15
500 207.87
1000 415.74
2000 831.48
5000 2078.69
10,000 4157.38
20,000 8314.75
50,000 20,786.88
100,000 41,573.75
200,000 83,147.51
500,000 207,868.77
1,000,000 415,737.54
2,000,000 831,475.09
5,000,000 2,078,687.72
10,000,000 4,157,375.44
20,000,000 8,314,750.88
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PHP ADP
coinmill.com
50.00 120
100.00 241
200.00 481
500.00 1203
1000.00 2405
2000.00 4811
5000.00 12,027
10,000.00 24,054
20,000.00 48,107
50,000.00 120,268
100,000.00 240,536
200,000.00 481,073
500,000.00 1,202,682
1,000,000.00 2,405,364
2,000,000.00 4,810,727
5,000,000.00 12,026,819
10,000,000.00 24,053,637
PHP tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ