Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP PHP
coinmill.com
100 40.21
200 80.43
500 201.07
1000 402.14
2000 804.27
5000 2010.68
10,000 4021.36
20,000 8042.72
50,000 20,106.81
100,000 40,213.62
200,000 80,427.25
500,000 201,068.12
1,000,000 402,136.25
2,000,000 804,272.50
5,000,000 2,010,681.24
10,000,000 4,021,362.49
20,000,000 8,042,724.97
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PHP ADP
coinmill.com
50.00 124
100.00 249
200.00 497
500.00 1243
1000.00 2487
2000.00 4973
5000.00 12,434
10,000.00 24,867
20,000.00 49,734
50,000.00 124,336
100,000.00 248,672
200,000.00 497,344
500,000.00 1,243,360
1,000,000.00 2,486,719
2,000,000.00 4,973,439
5,000,000.00 12,433,597
10,000,000.00 24,867,194
PHP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ