Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP STEEM
coinmill.com
100 2.1595
200 4.3191
500 10.7977
1000 21.5955
2000 43.1909
5000 107.9773
10,000 215.9546
20,000 431.9093
50,000 1079.7732
100,000 2159.5464
200,000 4319.0927
500,000 10,797.7318
1,000,000 21,595.4635
2,000,000 43,190.9270
5,000,000 107,977.3176
10,000,000 215,954.6351
20,000,000 431,909.2703
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
STEEM ADP
coinmill.com
2.0000 93
5.0000 232
10.0000 463
20.0000 926
50.0000 2315
100.0000 4631
200.0000 9261
500.0000 23,153
1000.0000 46,306
2000.0000 92,612
5000.0000 231,530
10,000.0000 463,060
20,000.0000 926,120
50,000.0000 2,315,301
100,000.0000 4,630,602
200,000.0000 9,261,204
500,000.0000 23,153,011
STEEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ