Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ADP TIX
coinmill.com
100 151.8295
200 303.6591
500 759.1477
1000 1518.2953
2000 3036.5907
5000 7591.4767
10,000 15,182.9535
20,000 30,365.9069
50,000 75,914.7673
100,000 151,829.5346
200,000 303,659.0692
500,000 759,147.6730
1,000,000 1,518,295.3460
2,000,000 3,036,590.6921
5,000,000 7,591,476.7302
10,000,000 15,182,953.4604
20,000,000 30,365,906.9207
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TIX ADP
coinmill.com
200.0000 132
500.0000 329
1000.0000 659
2000.0000 1317
5000.0000 3293
10,000.0000 6586
20,000.0000 13,173
50,000.0000 32,932
100,000.0000 65,863
200,000.0000 131,727
500,000.0000 329,317
1,000,000.0000 658,633
2,000,000.0000 1,317,267
5,000,000.0000 3,293,167
10,000,000.0000 6,586,334
20,000,000.0000 13,172,668
50,000,000.0000 32,931,669
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ