Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ADP TIX
coinmill.com
100 158.9777
200 317.9555
500 794.8887
1000 1589.7774
2000 3179.5548
5000 7948.8871
10,000 15,897.7741
20,000 31,795.5482
50,000 79,488.8705
100,000 158,977.7411
200,000 317,955.4822
500,000 794,888.7055
1,000,000 1,589,777.4110
2,000,000 3,179,554.8220
5,000,000 7,948,887.0550
10,000,000 15,897,774.1100
20,000,000 31,795,548.2200
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TIX ADP
coinmill.com
200.0000 126
500.0000 315
1000.0000 629
2000.0000 1258
5000.0000 3145
10,000.0000 6290
20,000.0000 12,580
50,000.0000 31,451
100,000.0000 62,902
200,000.0000 125,804
500,000.0000 314,509
1,000,000.0000 629,019
2,000,000.0000 1,258,038
5,000,000.0000 3,145,094
10,000,000.0000 6,290,189
20,000,000.0000 12,580,378
50,000,000.0000 31,450,944
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ