Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Pa'Anga Tonga (TOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP TOP
coinmill.com
100 1.64
200 3.28
500 8.21
1000 16.42
2000 32.85
5000 82.12
10,000 164.25
20,000 328.49
50,000 821.24
100,000 1642.47
200,000 3284.94
500,000 8212.36
1,000,000 16,424.71
2,000,000 32,849.43
5,000,000 82,123.56
10,000,000 164,247.13
20,000,000 328,494.25
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TOP ADP
coinmill.com
2.00 122
5.00 304
10.00 609
20.00 1218
50.00 3044
100.00 6088
200.00 12,177
500.00 30,442
1000.00 60,884
2000.00 121,768
5000.00 304,419
10,000.00 608,839
20,000.00 1,217,677
50,000.00 3,044,193
100,000.00 6,088,387
200,000.00 12,176,773
500,000.00 30,441,933
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ