Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP TTD
coinmill.com
100 4.68
200 9.36
500 23.40
1000 46.80
2000 93.60
5000 233.99
10,000 467.98
20,000 935.95
50,000 2339.88
100,000 4679.77
200,000 9359.53
500,000 23,398.83
1,000,000 46,797.65
2,000,000 93,595.30
5,000,000 233,988.25
10,000,000 467,976.51
20,000,000 935,953.01
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TTD ADP
coinmill.com
5.00 107
10.00 214
20.00 427
50.00 1068
100.00 2137
200.00 4274
500.00 10,684
1000.00 21,369
2000.00 42,737
5000.00 106,843
10,000.00 213,686
20,000.00 427,372
50,000.00 1,068,430
100,000.00 2,136,859
200,000.00 4,273,719
500,000.00 10,684,297
1,000,000.00 21,368,594
TTD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ