Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP TTD
coinmill.com
100 4.34
200 8.68
500 21.71
1000 43.41
2000 86.82
5000 217.05
10,000 434.10
20,000 868.20
50,000 2170.51
100,000 4341.02
200,000 8682.05
500,000 21,705.11
1,000,000 43,410.23
2,000,000 86,820.46
5,000,000 217,051.15
10,000,000 434,102.30
20,000,000 868,204.60
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TTD ADP
coinmill.com
5.00 115
10.00 230
20.00 461
50.00 1152
100.00 2304
200.00 4607
500.00 11,518
1000.00 23,036
2000.00 46,072
5000.00 115,180
10,000.00 230,360
20,000.00 460,721
50,000.00 1,151,802
100,000.00 2,303,604
200,000.00 4,607,209
500,000.00 11,518,022
1,000,000.00 23,036,045
TTD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ