Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP TTD
coinmill.com
100 4.80
200 9.60
500 24.01
1000 48.02
2000 96.05
5000 240.12
10,000 480.25
20,000 960.49
50,000 2401.24
100,000 4802.47
200,000 9604.95
500,000 24,012.37
1,000,000 48,024.75
2,000,000 96,049.50
5,000,000 240,123.74
10,000,000 480,247.48
20,000,000 960,494.95
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TTD ADP
coinmill.com
5.00 104
10.00 208
20.00 416
50.00 1041
100.00 2082
200.00 4165
500.00 10,411
1000.00 20,823
2000.00 41,645
5000.00 104,113
10,000.00 208,226
20,000.00 416,452
50,000.00 1,041,130
100,000.00 2,082,260
200,000.00 4,164,520
500,000.00 10,411,299
1,000,000.00 20,822,598
TTD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ