Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP TTD
coinmill.com
100 4.72
200 9.44
500 23.60
1000 47.19
2000 94.39
5000 235.96
10,000 471.93
20,000 943.86
50,000 2359.64
100,000 4719.29
200,000 9438.58
500,000 23,596.45
1,000,000 47,192.89
2,000,000 94,385.78
5,000,000 235,964.46
10,000,000 471,928.92
20,000,000 943,857.84
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TTD ADP
coinmill.com
5.00 106
10.00 212
20.00 424
50.00 1059
100.00 2119
200.00 4238
500.00 10,595
1000.00 21,190
2000.00 42,379
5000.00 105,948
10,000.00 211,896
20,000.00 423,793
50,000.00 1,059,482
100,000.00 2,118,963
200,000.00 4,237,926
500,000.00 10,594,816
1,000,000.00 21,189,632
TTD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ