Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XAG
coinmill.com
100 0.030
200 0.060
500 0.149
1000 0.298
2000 0.595
5000 1.489
10,000 2.977
20,000 5.954
50,000 14.886
100,000 29.772
200,000 59.543
500,000 148.858
1,000,000 297.715
2,000,000 595.430
5,000,000 1488.576
10,000,000 2977.151
20,000,000 5954.303
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAG ADP
coinmill.com
0.050 168
0.100 336
0.200 672
0.500 1679
1.000 3359
2.000 6718
5.000 16,795
10.000 33,589
20.000 67,178
50.000 167,946
100.000 335,892
200.000 671,783
500.000 1,679,458
1000.000 3,358,915
2000.000 6,717,831
5000.000 16,794,577
10,000.000 33,589,154
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ