Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XAG
coinmill.com
100 0.030
200 0.059
500 0.148
1000 0.296
2000 0.593
5000 1.482
10,000 2.963
20,000 5.927
50,000 14.816
100,000 29.633
200,000 59.265
500,000 148.164
1,000,000 296.327
2,000,000 592.655
5,000,000 1481.637
10,000,000 2963.273
20,000,000 5926.547
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XAG ADP
coinmill.com
0.050 169
0.100 337
0.200 675
0.500 1687
1.000 3375
2.000 6749
5.000 16,873
10.000 33,746
20.000 67,493
50.000 168,732
100.000 337,465
200.000 674,929
500.000 1,687,323
1000.000 3,374,647
2000.000 6,749,293
5000.000 16,873,233
10,000.000 33,746,465
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ