Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XAG
coinmill.com
100 0.030
200 0.060
500 0.149
1000 0.299
2000 0.598
5000 1.495
10,000 2.990
20,000 5.979
50,000 14.948
100,000 29.897
200,000 59.793
500,000 149.483
1,000,000 298.966
2,000,000 597.932
5,000,000 1494.829
10,000,000 2989.658
20,000,000 5979.316
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XAG ADP
coinmill.com
0.050 167
0.100 334
0.200 669
0.500 1672
1.000 3345
2.000 6690
5.000 16,724
10.000 33,449
20.000 66,897
50.000 167,243
100.000 334,486
200.000 668,973
500.000 1,672,432
1000.000 3,344,864
2000.000 6,689,728
5000.000 16,724,321
10,000.000 33,448,642
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ