Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XAU
coinmill.com
100 0.000
200 0.001
500 0.002
1000 0.003
2000 0.007
5000 0.016
10,000 0.033
20,000 0.066
50,000 0.164
100,000 0.328
200,000 0.656
500,000 1.640
1,000,000 3.280
2,000,000 6.560
5,000,000 16.400
10,000,000 32.799
20,000,000 65.599
ADP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
XAU ADP
coinmill.com
0.001 152
0.001 305
0.002 610
0.005 1524
0.010 3049
0.020 6098
0.050 15,244
0.100 30,488
0.200 60,977
0.500 152,442
1.000 304,883
2.000 609,766
5.000 1,524,416
10.000 3,048,831
20.000 6,097,662
50.000 15,244,155
100.000 30,488,311
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ