Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.035
10,000 0.071
20,000 0.142
50,000 0.354
100,000 0.708
200,000 1.416
500,000 3.541
1,000,000 7.082
2,000,000 14.164
5,000,000 35.409
10,000,000 70.818
20,000,000 141.636
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPT ADP
coinmill.com
0.001 141
0.002 282
0.005 706
0.010 1412
0.020 2824
0.050 7060
0.100 14,121
0.200 28,241
0.500 70,603
1.000 141,207
2.000 282,413
5.000 706,033
10.000 1,412,066
20.000 2,824,132
50.000 7,060,331
100.000 14,120,662
200.000 28,241,325
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ