Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


ADP YAC
coinmill.com
100 603.09
200 1206.18
500 3015.46
1000 6030.91
2000 12,061.83
5000 30,154.57
10,000 60,309.14
20,000 120,618.27
50,000 301,545.68
100,000 603,091.36
200,000 1,206,182.72
500,000 3,015,456.79
1,000,000 6,030,913.58
2,000,000 12,061,827.16
5,000,000 30,154,567.90
10,000,000 60,309,135.80
20,000,000 120,618,271.60
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YAC ADP
coinmill.com
500.00 83
1000.00 166
2000.00 332
5000.00 829
10,000.00 1658
20,000.00 3316
50,000.00 8291
100,000.00 16,581
200,000.00 33,162
500,000.00 82,906
1,000,000.00 165,812
2,000,000.00 331,625
5,000,000.00 829,062
10,000,000.00 1,658,124
20,000,000.00 3,316,247
50,000,000.00 8,290,618
100,000,000.00 16,581,236
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ