Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


ADP YAC
coinmill.com
100 637.76
200 1275.51
500 3188.78
1000 6377.57
2000 12,755.14
5000 31,887.84
10,000 63,775.68
20,000 127,551.36
50,000 318,878.40
100,000 637,756.79
200,000 1,275,513.58
500,000 3,188,783.95
1,000,000 6,377,567.90
2,000,000 12,755,135.80
5,000,000 31,887,839.51
10,000,000 63,775,679.01
20,000,000 127,551,358.02
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
YAC ADP
coinmill.com
500.00 78
1000.00 157
2000.00 314
5000.00 784
10,000.00 1568
20,000.00 3136
50,000.00 7840
100,000.00 15,680
200,000.00 31,360
500,000.00 78,400
1,000,000.00 156,800
2,000,000.00 313,599
5,000,000.00 783,998
10,000,000.00 1,567,996
20,000,000.00 3,135,992
50,000,000.00 7,839,979
100,000,000.00 15,679,958
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ