Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


ADP YAC
coinmill.com
100 635.09
200 1270.18
500 3175.44
1000 6350.89
2000 12,701.78
5000 31,754.44
10,000 63,508.89
20,000 127,017.78
50,000 317,544.44
100,000 635,088.89
200,000 1,270,177.78
500,000 3,175,444.44
1,000,000 6,350,888.89
2,000,000 12,701,777.78
5,000,000 31,754,444.44
10,000,000 63,508,888.89
20,000,000 127,017,777.78
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YAC ADP
coinmill.com
500.00 79
1000.00 157
2000.00 315
5000.00 787
10,000.00 1575
20,000.00 3149
50,000.00 7873
100,000.00 15,746
200,000.00 31,492
500,000.00 78,729
1,000,000.00 157,458
2,000,000.00 314,917
5,000,000.00 787,291
10,000,000.00 1,574,583
20,000,000.00 3,149,165
50,000,000.00 7,872,914
100,000,000.00 15,745,827
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ