Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ADP YER
coinmill.com
100 162.190
200 324.385
500 810.955
1000 1621.915
2000 3243.825
5000 8109.565
10,000 16,219.130
20,000 32,438.260
50,000 81,095.655
100,000 162,191.310
200,000 324,382.615
500,000 810,956.540
1,000,000 1,621,913.080
2,000,000 3,243,826.155
5,000,000 8,109,565.390
10,000,000 16,219,130.780
20,000,000 32,438,261.560
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER ADP
coinmill.com
200.000 123
500.000 308
1000.000 617
2000.000 1233
5000.000 3083
10,000.000 6166
20,000.000 12,331
50,000.000 30,828
100,000.000 61,656
200,000.000 123,311
500,000.000 308,278
1,000,000.000 616,556
2,000,000.000 1,233,112
5,000,000.000 3,082,779
10,000,000.000 6,165,559
20,000,000.000 12,331,117
50,000,000.000 30,827,793
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ