Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ADP YER
coinmill.com
100 171.515
200 343.030
500 857.570
1000 1715.140
2000 3430.280
5000 8575.700
10,000 17,151.400
20,000 34,302.800
50,000 85,756.995
100,000 171,513.995
200,000 343,027.990
500,000 857,569.970
1,000,000 1,715,139.945
2,000,000 3,430,279.890
5,000,000 8,575,699.725
10,000,000 17,151,399.450
20,000,000 34,302,798.900
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
YER ADP
coinmill.com
200.000 117
500.000 292
1000.000 583
2000.000 1166
5000.000 2915
10,000.000 5830
20,000.000 11,661
50,000.000 29,152
100,000.000 58,304
200,000.000 116,609
500,000.000 291,521
1,000,000.000 583,043
2,000,000.000 1,166,086
5,000,000.000 2,915,214
10,000,000.000 5,830,428
20,000,000.000 11,660,856
50,000,000.000 29,152,140
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ