Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ADP YER
coinmill.com
100 170.795
200 341.595
500 853.985
1000 1707.965
2000 3415.930
5000 8539.825
10,000 17,079.650
20,000 34,159.300
50,000 85,398.255
100,000 170,796.505
200,000 341,593.015
500,000 853,982.535
1,000,000 1,707,965.070
2,000,000 3,415,930.145
5,000,000 8,539,825.360
10,000,000 17,079,650.720
20,000,000 34,159,301.440
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER ADP
coinmill.com
200.000 117
500.000 293
1000.000 585
2000.000 1171
5000.000 2927
10,000.000 5855
20,000.000 11,710
50,000.000 29,275
100,000.000 58,549
200,000.000 117,098
500,000.000 292,746
1,000,000.000 585,492
2,000,000.000 1,170,984
5,000,000.000 2,927,460
10,000,000.000 5,854,921
20,000,000.000 11,709,841
50,000,000.000 29,274,603
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ