Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


AFA CZK
coinmill.com
50,000 12
100,000 25
200,000 50
500,000 124
1,000,000 249
2,000,000 498
5,000,000 1245
10,000,000 2490
20,000,000 4979
50,000,000 12,449
100,000,000 24,897
200,000,000 49,794
500,000,000 124,485
1,000,000,000 248,970
2,000,000,000 497,940
5,000,000,000 1,244,851
10,000,000,000 2,489,701
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK AFA
coinmill.com
20 80,331
50 200,827
100 401,655
200 803,309
500 2,008,273
1000 4,016,546
2000 8,033,092
5000 20,082,731
10,000 40,165,461
20,000 80,330,922
50,000 200,827,305
100,000 401,654,610
200,000 803,309,220
500,000 2,008,273,051
1,000,000 4,016,546,102
2,000,000 8,033,092,203
5,000,000 20,082,730,509
CZK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ