Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


AFA GEL
coinmill.com
50,000 1.49
100,000 2.98
200,000 5.97
500,000 14.91
1,000,000 29.83
2,000,000 59.65
5,000,000 149.13
10,000,000 298.25
20,000,000 596.51
50,000,000 1491.27
100,000,000 2982.53
200,000,000 5965.07
500,000,000 14,912.67
1,000,000,000 29,825.34
2,000,000,000 59,650.68
5,000,000,000 149,126.71
10,000,000,000 298,253.42
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GEL AFA
coinmill.com
2.00 67,057
5.00 167,643
10.00 335,285
20.00 670,571
50.00 1,676,427
100.00 3,352,853
200.00 6,705,707
500.00 16,764,267
1000.00 33,528,534
2000.00 67,057,067
5000.00 167,642,669
10,000.00 335,285,337
20,000.00 670,570,674
50,000.00 1,676,426,685
100,000.00 3,352,853,370
200,000.00 6,705,706,740
500,000.00 16,764,266,850
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ