Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


AFA UAH
coinmill.com
50,000 21.36
100,000 42.71
200,000 85.43
500,000 213.57
1,000,000 427.14
2,000,000 854.28
5,000,000 2135.71
10,000,000 4271.42
20,000,000 8542.84
50,000,000 21,357.10
100,000,000 42,714.21
200,000,000 85,428.42
500,000,000 213,571.04
1,000,000,000 427,142.09
2,000,000,000 854,284.17
5,000,000,000 2,135,710.43
10,000,000,000 4,271,420.86
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH AFA
coinmill.com
20.00 46,823
50.00 117,057
100.00 234,114
200.00 468,228
500.00 1,170,571
1000.00 2,341,141
2000.00 4,682,283
5000.00 11,705,707
10,000.00 23,411,413
20,000.00 46,822,827
50,000.00 117,057,067
100,000.00 234,114,135
200,000.00 468,228,270
500,000.00 1,170,570,674
1,000,000.00 2,341,141,348
2,000,000.00 4,682,282,696
5,000,000.00 11,705,706,740
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ