Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


AFA VEF
coinmill.com
50,000 151,198
100,000 302,396
200,000 604,792
500,000 1,511,979
1,000,000 3,023,958
2,000,000 6,047,917
5,000,000 15,119,792
10,000,000 30,239,583
20,000,000 60,479,167
50,000,000 151,197,917
100,000,000 302,395,833
200,000,000 604,791,667
500,000,000 1,511,979,167
1,000,000,000 3,023,958,333
2,000,000,000 6,047,916,667
5,000,000,000 15,119,791,667
10,000,000,000 30,239,583,333
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF AFA
coinmill.com
200,000 66,138
500,000 165,346
1,000,000 330,692
2,000,000 661,385
5,000,000 1,653,462
10,000,000 3,306,924
20,000,000 6,613,848
50,000,000 16,534,619
100,000,000 33,069,239
200,000,000 66,138,477
500,000,000 165,346,194
1,000,000,000 330,692,387
2,000,000,000 661,384,774
5,000,000,000 1,653,461,936
10,000,000,000 3,306,923,872
20,000,000,000 6,613,847,744
50,000,000,000 16,534,619,359
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ