Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


AFA VEN
coinmill.com
50,000 0.3729
100,000 0.7458
200,000 1.4915
500,000 3.7288
1,000,000 7.4576
2,000,000 14.9152
5,000,000 37.2881
10,000,000 74.5762
20,000,000 149.1525
50,000,000 372.8812
100,000,000 745.7624
200,000,000 1491.5247
500,000,000 3728.8119
1,000,000,000 7457.6237
2,000,000,000 14,915.2474
5,000,000,000 37,288.1186
10,000,000,000 74,576.2372
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN AFA
coinmill.com
0.5000 67,045
1.0000 134,091
2.0000 268,182
5.0000 670,455
10.0000 1,340,910
20.0000 2,681,819
50.0000 6,704,549
100.0000 13,409,097
200.0000 26,818,194
500.0000 67,045,485
1000.0000 134,090,970
2000.0000 268,181,940
5000.0000 670,454,851
10,000.0000 1,340,909,701
20,000.0000 2,681,819,403
50,000.0000 6,704,548,507
100,000.0000 13,409,097,015
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ