Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


AFA XAL
coinmill.com
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.00
1,000,000 0.00
2,000,000 0.01
5,000,000 0.02
10,000,000 0.03
20,000,000 0.06
50,000,000 0.16
100,000,000 0.32
200,000,000 0.64
500,000,000 1.59
1,000,000,000 3.18
2,000,000,000 6.35
5,000,000,000 15.89
10,000,000,000 31.77
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL AFA
coinmill.com
0.00 62,946
0.00 157,366
0.00 314,732
0.00 629,464
0.01 1,573,659
0.01 3,147,319
0.02 6,294,638
0.05 15,736,594
0.10 31,473,189
0.20 62,946,377
0.50 157,365,943
1.00 314,731,887
2.00 629,463,773
5.00 1,573,659,433
10.00 3,147,318,866
20.00 6,294,637,731
50.00 15,736,594,328
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ