Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AFN BGL
coinmill.com
50 1060
100 2110
200 4230
500 10,570
1000 21,150
2000 42,300
5000 105,740
10,000 211,480
20,000 422,950
50,000 1,057,380
100,000 2,114,760
200,000 4,229,520
500,000 10,573,790
1,000,000 21,147,590
2,000,000 42,295,180
5,000,000 105,737,940
10,000,000 211,475,890
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGL AFN
coinmill.com
1000 47
2000 95
5000 236
10,000 473
20,000 946
50,000 2364
100,000 4729
200,000 9457
500,000 23,643
1,000,000 47,287
2,000,000 94,573
5,000,000 236,434
10,000,000 472,867
20,000,000 945,734
50,000,000 2,364,336
100,000,000 4,728,671
200,000,000 9,457,343
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ