Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


AMD BGL
coinmill.com
200.0 930
500.0 2320
1000.0 4640
2000.0 9290
5000.0 23,210
10,000.0 46,430
20,000.0 92,850
50,000.0 232,130
100,000.0 464,260
200,000.0 928,510
500,000.0 2,321,280
1,000,000.0 4,642,560
2,000,000.0 9,285,120
5,000,000.0 23,212,810
10,000,000.0 46,425,620
20,000,000.0 92,851,250
50,000,000.0 232,128,110
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
BGL AMD
coinmill.com
1000 215.4
2000 430.8
5000 1077.0
10,000 2154.0
20,000 4308.0
50,000 10,770.0
100,000 21,539.8
200,000 43,079.6
500,000 107,699.2
1,000,000 215,398.2
2,000,000 430,796.6
5,000,000 1,076,991.4
10,000,000 2,153,983.0
20,000,000 4,307,965.8
50,000,000 10,769,914.8
100,000,000 21,539,829.4
200,000,000 43,079,659.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ