Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR BEF
coinmill.com
5.0000 18.5
10.0000 37.0
20.0000 74.0
50.0000 185.5
100.0000 371.0
200.0000 742.5
500.0000 1856.0
1000.0000 3711.5
2000.0000 7423.0
5000.0000 18,558.0
10,000.0000 37,115.5
20,000.0000 74,231.0
50,000.0000 185,578.0
100,000.0000 371,156.0
200,000.0000 742,312.0
500,000.0000 1,855,780.5
1,000,000.0000 3,711,561.0
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
BEF ARDR
coinmill.com
20.0 5.3886
50.0 13.4714
100.0 26.9428
200.0 53.8857
500.0 134.7142
1000.0 269.4284
2000.0 538.8568
5000.0 1347.1420
10,000.0 2694.2841
20,000.0 5388.5681
50,000.0 13,471.4203
100,000.0 26,942.8407
200,000.0 53,885.6814
500,000.0 134,714.2034
1,000,000.0 269,428.4068
2,000,000.0 538,856.8136
5,000,000.0 1,347,142.0341
BEF tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ