Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR GRD
coinmill.com
5.0000 166.0
10.0000 332.5
20.0000 665.0
50.0000 1662.5
100.0000 3325.0
200.0000 6649.5
500.0000 16,624.0
1000.0000 33,248.0
2000.0000 66,496.5
5000.0000 166,241.0
10,000.0000 332,482.0
20,000.0000 664,963.5
50,000.0000 1,662,409.5
100,000.0000 3,324,818.5
200,000.0000 6,649,637.5
500,000.0000 16,624,093.0
1,000,000.0000 33,248,186.5
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GRD ARDR
coinmill.com
200.0 6.0154
500.0 15.0384
1000.0 30.0768
2000.0 60.1537
5000.0 150.3841
10,000.0 300.7683
20,000.0 601.5366
50,000.0 1503.8414
100,000.0 3007.6828
200,000.0 6015.3657
500,000.0 15,038.4142
1,000,000.0 30,076.8284
2,000,000.0 60,153.6569
5,000,000.0 150,384.1422
10,000,000.0 300,768.2844
20,000,000.0 601,536.5689
50,000,000.0 1,503,841.4222
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ