Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR GRD
coinmill.com
5.0000 155.5
10.0000 311.0
20.0000 622.5
50.0000 1555.5
100.0000 3111.5
200.0000 6223.0
500.0000 15,557.5
1000.0000 31,114.5
2000.0000 62,229.0
5000.0000 155,573.0
10,000.0000 311,146.0
20,000.0000 622,291.5
50,000.0000 1,555,729.0
100,000.0000 3,111,458.5
200,000.0000 6,222,917.0
500,000.0000 15,557,292.0
1,000,000.0000 31,114,584.0
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GRD ARDR
coinmill.com
200.0 6.4279
500.0 16.0696
1000.0 32.1393
2000.0 64.2785
5000.0 160.6963
10,000.0 321.3927
20,000.0 642.7854
50,000.0 1606.9635
100,000.0 3213.9269
200,000.0 6427.8539
500,000.0 16,069.6347
1,000,000.0 32,139.2694
2,000,000.0 64,278.5388
5,000,000.0 160,696.3469
10,000,000.0 321,392.6939
20,000,000.0 642,785.3878
50,000,000.0 1,606,963.4694
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ